Có 2 kết quả:

书面许可 shū miàn xǔ kě ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄩˇ ㄎㄜˇ書面許可 shū miàn xǔ kě ㄕㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄩˇ ㄎㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) written permission
(2) written authorization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) written permission
(2) written authorization

Bình luận 0